越南控制岛礁统计

来源:百度文库 编辑:超级军网 时间:2024/05/03 00:22:02
越南资料显示,越南共控制21个岛礁(9岛12礁)共33点(统计不包含万安滩、西卫滩、广雅滩、人俊滩、李准滩、南薇滩的高脚平台及无乜礁、日积礁的灯塔)
序号 标准名称 越南篡改名称 控制点
1 南威岛 Trường Sa Lớn 1
2 南子岛 Đảo Song Tử Tây  1
3 景宏岛 Đảo Sinh Tồn  1
4 鸿庥岛 Đảo Nam Yết 1
5 安波沙洲 Đảo An Bang  1
6 敦谦沙洲 Đảo Sơn Ca  1
7 染青沙洲 Đảo Sinh Tồn Đông  1
8 中礁 Trường Sa Đông  1
9 毕生礁 Đảo Phan Vinh 2
10 西礁 Đảo Đá Tây 3
11 东礁 Đảo Đá Đông 3
12 柏礁 Đảo Thuyền Chài  3
13 六门礁 Đảo Tốc Tan  3
14 大现礁 Đảo Đá Lớn 3
15 南华礁 Đảo Núi Le  2
16 日积礁 Đảo Đá Lát  1
17 无乜礁 Đảo Tiên Nữ  1
18 鬼喊礁 Đảo Cô Lin  1
19 奈罗礁 Đảo Đá Nam 1
20 琼礁 Đảo Len Đao  1
21 舶兰礁 Đảo Đá Thị 1


http://www.nhjd.net/forum.php?mo ... =412&fromuid=49
越南资料显示,越南共控制21个岛礁(9岛12礁)共33点(统计不包含万安滩、西卫滩、广雅滩、人俊滩、李准滩、南薇滩的高脚平台及无乜礁、日积礁的灯塔)
序号 标准名称 越南篡改名称 控制点
1 南威岛 Trường Sa Lớn 1
2 南子岛 Đảo Song Tử Tây  1
3 景宏岛 Đảo Sinh Tồn  1
4 鸿庥岛 Đảo Nam Yết 1
5 安波沙洲 Đảo An Bang  1
6 敦谦沙洲 Đảo Sơn Ca  1
7 染青沙洲 Đảo Sinh Tồn Đông  1
8 中礁 Trường Sa Đông  1
9 毕生礁 Đảo Phan Vinh 2
10 西礁 Đảo Đá Tây 3
11 东礁 Đảo Đá Đông 3
12 柏礁 Đảo Thuyền Chài  3
13 六门礁 Đảo Tốc Tan  3
14 大现礁 Đảo Đá Lớn 3
15 南华礁 Đảo Núi Le  2
16 日积礁 Đảo Đá Lát  1
17 无乜礁 Đảo Tiên Nữ  1
18 鬼喊礁 Đảo Cô Lin  1
19 奈罗礁 Đảo Đá Nam 1
20 琼礁 Đảo Len Đao  1
21 舶兰礁 Đảo Đá Thị 1


http://www.nhjd.net/forum.php?mo ... =412&fromuid=49
要是把越南人命名的岛礁名字翻译过来就更好了。
中国要把万安滩拿到手。。。。